Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
galley slave


noun
1. a slave condemned to row in a galley
Hypernyms:
slave
2. a laborer who is obliged to do menial work
Syn:
drudge, peon, navvy
Derivationally related forms:
drudge (for: drudge)
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.